Có 2 kết quả:
外场人 wài cháng rén ㄨㄞˋ ㄔㄤˊ ㄖㄣˊ • 外場人 wài cháng rén ㄨㄞˋ ㄔㄤˊ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sophisticated, worldly person
(2) man of the world
(2) man of the world
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sophisticated, worldly person
(2) man of the world
(2) man of the world
Bình luận 0